|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 19 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Ninh Thuận 29/03/2024 |
Giải bảy: 119 |
Kon Tum 24/03/2024 |
Giải sáu: 6619 - 9069 - 2962 |
Thừa T. Huế 24/03/2024 |
Giải nhất: 91219 |
Đà Nẵng 23/03/2024 |
Giải tư: 02125 - 19644 - 13219 - 28207 - 12325 - 54522 - 83429 |
Đà Nẵng 20/03/2024 |
Giải tư: 31683 - 11887 - 95453 - 90022 - 09319 - 39088 - 60352 |
Thừa T. Huế 17/03/2024 |
Giải nhì: 60119 |
Đắk Lắk 12/03/2024 |
Giải tư: 30645 - 83712 - 23819 - 54994 - 72055 - 91598 - 18290 |
Quảng Nam 12/03/2024 |
Giải sáu: 3704 - 4319 - 6501 |
Thừa T. Huế 11/03/2024 |
Giải năm: 0519 |
Kon Tum 03/03/2024 |
Giải tư: 14249 - 86804 - 42119 - 03761 - 72831 - 04189 - 61076 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 28/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 4 |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
1 |
21 Lần |
5 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
20 Lần |
7 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
14 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|