|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
8QG-11QG-9QG-20QG-14QG-12QG-6QG-1QG
|
Giải ĐB |
24623 |
Giải nhất |
35847 |
Giải nhì |
45787 01860 |
Giải ba |
60014 43972 03011 92939 16867 88829 |
Giải tư |
9147 8938 7278 4241 |
Giải năm |
5191 7286 3721 1848 9359 8717 |
Giải sáu |
331 135 823 |
Giải bảy |
00 46 30 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0 | 1,2,3,4 9 | 1 | 1,4,7 | 7 | 2 | 1,32,9 | 22,9 | 3 | 0,1,5,8 9 | 1 | 4 | 1,6,72,8 | 3 | 5 | 9 | 4,8 | 6 | 0,7 | 1,42,6,8 | 7 | 2,8 | 3,4,7 | 8 | 6,7 | 2,3,5 | 9 | 1,3 |
|
11QR-9QR-7QR-10QR-1QR-14QR
|
Giải ĐB |
44265 |
Giải nhất |
59509 |
Giải nhì |
68989 53011 |
Giải ba |
99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
Giải tư |
5199 2649 9460 1408 |
Giải năm |
5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
Giải sáu |
919 860 899 |
Giải bảy |
63 35 38 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63 | 0 | 3,4,7,8 9 | 1,6 | 1 | 1,2,9 | 1,9 | 2 | | 0,6 | 3 | 5,8 | 0 | 4 | 6,9 | 3,6 | 5 | 7 | 4,6,9 | 6 | 03,1,3,5 6,7 | 0,5,6 | 7 | | 0,3,9 | 8 | 9 | 0,1,4,8 92 | 9 | 2,6,8,92 |
|
8QZ-13QZ-2QZ-11QZ-5QZ-6QZ
|
Giải ĐB |
89911 |
Giải nhất |
05742 |
Giải nhì |
50512 78149 |
Giải ba |
88171 00910 17405 26389 88291 99363 |
Giải tư |
7605 2631 8658 7044 |
Giải năm |
8351 4521 5193 7433 2793 6406 |
Giải sáu |
436 412 634 |
Giải bảy |
60 25 68 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 52,6 | 1,2,3,5 7,9 | 1 | 0,1,22 | 12,4 | 2 | 1,5 | 3,6,92 | 3 | 1,3,4,6 | 3,4 | 4 | 2,4,9 | 02,2,6 | 5 | 1,8 | 0,3 | 6 | 0,3,5,8 | | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 1,32 |
|
11PG-14PG-4PG-2PG-9PG-6PG
|
Giải ĐB |
11504 |
Giải nhất |
13132 |
Giải nhì |
43820 11937 |
Giải ba |
91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
Giải tư |
9812 8664 1685 4375 |
Giải năm |
6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
Giải sáu |
374 236 642 |
Giải bảy |
17 95 41 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2,3,6,7 8 | 1,3,4 | 2 | 0,32,9 | 1,22 | 3 | 2,6,7,9 | 0,6,7,9 | 4 | 0,1,2,5 | 4,7,8,9 | 5 | | 1,3,8 | 6 | 4 | 1,3 | 7 | 0,4,5 | 1 | 8 | 5,6,9 | 2,3,8 | 9 | 4,5 |
|
6PR-9PR-3PR-12PR-15PR-10PR
|
Giải ĐB |
45483 |
Giải nhất |
75836 |
Giải nhì |
51256 95469 |
Giải ba |
48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
Giải tư |
0178 8464 7318 4497 |
Giải năm |
4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
Giải sáu |
191 984 646 |
Giải bảy |
46 34 28 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 5,7 | 6,92 | 1 | 8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 3 | 4,6 | 3,5,6,7 82,9 | 4 | 62 | 0 | 5 | 4,6,7 | 3,42,5 | 6 | 0,1,4,9 | 0,5,9 | 7 | 0,2,4,8 | 1,2,7 | 8 | 3,42 | 6 | 9 | 0,12,4,7 |
|
5PZ-15PZ-10PZ-7PZ-13PZ-14PZ
|
Giải ĐB |
89581 |
Giải nhất |
62172 |
Giải nhì |
16250 32921 |
Giải ba |
86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
Giải tư |
4218 9856 9922 8734 |
Giải năm |
4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
Giải sáu |
945 195 212 |
Giải bảy |
92 44 89 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,4,6,7 | 0,2,3,8 | 1 | 2,8 | 1,2,4,72 92 | 2 | 0,1,2,3 | 2,8 | 3 | 1,4,7 | 0,3,4 | 4 | 2,4,5 | 4,9 | 5 | 0,6 | 0,5 | 6 | | 0,3,9 | 7 | 22 | 1 | 8 | 1,3,9 | 8 | 9 | 22,5,7 |
|
4NG-12NG-6NG-9NG-7NG-13NG
|
Giải ĐB |
68205 |
Giải nhất |
60388 |
Giải nhì |
32503 77792 |
Giải ba |
69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
Giải tư |
5421 3336 3075 0339 |
Giải năm |
0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
Giải sáu |
147 834 427 |
Giải bảy |
51 56 78 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,9 | 22,5 | 1 | 3 | 9 | 2 | 12,72 | 0,1,3,7 | 3 | 3,4,6,7 8,9 | 3,6,7 | 4 | 7 | 0,5,7 | 5 | 1,5,6 | 3,5 | 6 | 4 | 22,3,4,7 | 7 | 3,4,5,7 82 | 3,72,8 | 8 | 8 | 0,3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|