www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 05/02/2024
XSPY
Giải ĐB
984658
Giải nhất
44115
Giải nhì
67876
Giải ba
32223
14176
Giải tư
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
Giải năm
9636
Giải sáu
0821
9334
7760
Giải bảy
004
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
603,4
2,4,815,8
 21,3
0,2,434,6
0,341,3
156,8
3,5,7260
 762
1,5,881,8
999
 
Ngày: 29/01/2024
XSPY
Giải ĐB
632127
Giải nhất
19967
Giải nhì
41171
Giải ba
19872
13877
Giải tư
45694
85342
32996
27496
19273
94056
71712
Giải năm
6551
Giải sáu
2335
7262
9184
Giải bảy
030
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
30 
5,712
1,4,6,724,7
730,5
2,8,942
351,6
5,9262,7
2,6,771,2,3,7
 84
 94,62
 
Ngày: 22/01/2024
XSPY
Giải ĐB
760075
Giải nhất
60758
Giải nhì
20938
Giải ba
19967
58722
Giải tư
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
Giải năm
4128
Giải sáu
6811
0815
9989
Giải bảy
989
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
206
111,5
2,520,2,8
 35,8
 48
1,3,752,83
067
675
2,3,4,53893
839 
 
Ngày: 15/01/2024
XSPY
Giải ĐB
591812
Giải nhất
60610
Giải nhì
13230
Giải ba
30949
03464
Giải tư
37453
65199
00412
75170
51173
24730
52722
Giải năm
8031
Giải sáu
8620
0787
8507
Giải bảy
002
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,2,32,702,7
310,22,4
0,12,220,2
5,7302,1
1,649
 53
 64
0,870,3
 87
4,999
 
Ngày: 08/01/2024
XSPY
Giải ĐB
112673
Giải nhất
96947
Giải nhì
28963
Giải ba
76392
37304
Giải tư
36231
51116
94763
58228
35666
43316
01490
Giải năm
1472
Giải sáu
6286
0592
6719
Giải bảy
827
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
904
3162,9
7,9227,8
62,731
047
 5 
12,6,8632,6,8
2,472,3
2,686
190,22
 
Ngày: 01/01/2024
XSPY
Giải ĐB
353596
Giải nhất
70416
Giải nhì
03290
Giải ba
00979
51198
Giải tư
79230
79372
24005
28168
85905
23699
35689
Giải năm
1663
Giải sáu
0298
7528
1106
Giải bảy
395
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,9052,6
 16
728
630
 4 
02,7,95 
0,1,963,8
 72,5,9
2,6,9289
7,8,990,5,6,82
9
 
Ngày: 25/12/2023
XSPY
Giải ĐB
250989
Giải nhất
98040
Giải nhì
32589
Giải ba
66070
35839
Giải tư
54835
19743
25038
96823
66738
07087
62528
Giải năm
4581
Giải sáu
7837
9281
7632
Giải bảy
993
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
821 
323,8
2,4,8,932,5,7,82
9
 40,3
35 
 6 
3,870
2,32812,3,7,92
3,8293